Thông tin thuật ngữ patriarchates tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
patriarchates (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ patriarchatesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
patriarchates tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ patriarchates trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ patriarchates tiếng Anh nghĩa là gì.
patriarchate /'peitriɑ:kit/
* danh từ
- địa vị gia trưởng
- chức giáo trưởng; nhiệm kỳ của giáo trưởng; khu thuộc quyền giáo trưởng
Thuật ngữ liên quan tới patriarchates
Tóm lại nội dung ý nghĩa của patriarchates trong tiếng Anh
patriarchates có nghĩa là: patriarchate /'peitriɑ:kit/* danh từ- địa vị gia trưởng- chức giáo trưởng; nhiệm kỳ của giáo trưởng; khu thuộc quyền giáo trưởng
Đây là cách dùng patriarchates tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ patriarchates tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
patriarchate /'peitriɑ:kit/* danh từ- địa vị gia trưởng- chức giáo trưởng tiếng Anh là gì?
nhiệm kỳ của giáo trưởng tiếng Anh là gì?
khu thuộc quyền giáo trưởng