peace tiếng Anh là gì?

peace tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng peace trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ peace tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm peace tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ peace

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

peace tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ peace tiếng Anh nghĩa là gì.

peace /pi:s/

* danh từ
- hoà bình, thái bình, sự hoà thuận
=at peace with+ trong tình trạng hoà bình; hoà thuận với
=peace with honour+ hoà bình trong danh dự
=to make peace+ dàn hoà
=to make one's peace with somebody+ làm lành với ai
=to make someone's peace with another+ giải hoà ai với ai
- ((thường) Peace) hoà ước
- sự yên ổn, sự trật tự an ninh
=the [king's] peace+ sự yên bình, sự an cư lạc nghiệp
=to keep the peace+ giữ trật tự an ninh
=to break the peace+ việc phá rối trật tự
- sự yên lặng, sự yên tĩnh; sự an tâm
=peace of mind+ sự yên tĩnh trong tâm hồn
=to hold one's peace+ lặng yên không nói

Thuật ngữ liên quan tới peace

Tóm lại nội dung ý nghĩa của peace trong tiếng Anh

peace có nghĩa là: peace /pi:s/* danh từ- hoà bình, thái bình, sự hoà thuận=at peace with+ trong tình trạng hoà bình; hoà thuận với=peace with honour+ hoà bình trong danh dự=to make peace+ dàn hoà=to make one's peace with somebody+ làm lành với ai=to make someone's peace with another+ giải hoà ai với ai- ((thường) Peace) hoà ước- sự yên ổn, sự trật tự an ninh=the [king's] peace+ sự yên bình, sự an cư lạc nghiệp=to keep the peace+ giữ trật tự an ninh=to break the peace+ việc phá rối trật tự- sự yên lặng, sự yên tĩnh; sự an tâm=peace of mind+ sự yên tĩnh trong tâm hồn=to hold one's peace+ lặng yên không nói

Đây là cách dùng peace tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ peace tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

peace /pi:s/* danh từ- hoà bình tiếng Anh là gì?
thái bình tiếng Anh là gì?
sự hoà thuận=at peace with+ trong tình trạng hoà bình tiếng Anh là gì?
hoà thuận với=peace with honour+ hoà bình trong danh dự=to make peace+ dàn hoà=to make one's peace with somebody+ làm lành với ai=to make someone's peace with another+ giải hoà ai với ai- ((thường) Peace) hoà ước- sự yên ổn tiếng Anh là gì?
sự trật tự an ninh=the [king's] peace+ sự yên bình tiếng Anh là gì?
sự an cư lạc nghiệp=to keep the peace+ giữ trật tự an ninh=to break the peace+ việc phá rối trật tự- sự yên lặng tiếng Anh là gì?
sự yên tĩnh tiếng Anh là gì?
sự an tâm=peace of mind+ sự yên tĩnh trong tâm hồn=to hold one's peace+ lặng yên không nói