Thông tin thuật ngữ pecking tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
pecking (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ peckingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
pecking tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pecking trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pecking tiếng Anh nghĩa là gì.
peck /pek/
* danh từ
- thùng, đấu to (đơn vị đo lường khoảng 9 lít)
- (nghĩa bóng) nhiều, vô khối
=a peck of troubles+ vô khối điều phiền hà
* danh từ
- cú mổ, vết mổ (của mỏ chim)
- cái hôn vội
- (từ lóng) thức ăn, thức nhậu, thức đớp
* ngoại động từ
- mổ, khoét, nhặt (bằng mỏ)
- đục, khoét (tường... bằng vật nhọn)
- hôn vội (vào má...)
- (thông tục) ăn nhấm nháp
* nội động từ
- (+ at) mổ vào
- (nghĩa bóng) chê bai, bẻ bai, bắt bẻ
* ngoại động từ
- (từ lóng) ném (đá)
* nội động từ
- (+ at) ném đá vào (ai...)
Thuật ngữ liên quan tới pecking
Tóm lại nội dung ý nghĩa của pecking trong tiếng Anh
pecking có nghĩa là: peck /pek/* danh từ- thùng, đấu to (đơn vị đo lường khoảng 9 lít)- (nghĩa bóng) nhiều, vô khối=a peck of troubles+ vô khối điều phiền hà* danh từ- cú mổ, vết mổ (của mỏ chim)- cái hôn vội- (từ lóng) thức ăn, thức nhậu, thức đớp* ngoại động từ- mổ, khoét, nhặt (bằng mỏ)- đục, khoét (tường... bằng vật nhọn)- hôn vội (vào má...)- (thông tục) ăn nhấm nháp* nội động từ- (+ at) mổ vào- (nghĩa bóng) chê bai, bẻ bai, bắt bẻ* ngoại động từ- (từ lóng) ném (đá)* nội động từ- (+ at) ném đá vào (ai...)
Đây là cách dùng pecking tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pecking tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
peck /pek/* danh từ- thùng tiếng Anh là gì?
đấu to (đơn vị đo lường khoảng 9 lít)- (nghĩa bóng) nhiều tiếng Anh là gì?
vô khối=a peck of troubles+ vô khối điều phiền hà* danh từ- cú mổ tiếng Anh là gì?
vết mổ (của mỏ chim)- cái hôn vội- (từ lóng) thức ăn tiếng Anh là gì?
thức nhậu tiếng Anh là gì?
thức đớp* ngoại động từ- mổ tiếng Anh là gì?
khoét tiếng Anh là gì?
nhặt (bằng mỏ)- đục tiếng Anh là gì?
khoét (tường... bằng vật nhọn)- hôn vội (vào má...)- (thông tục) ăn nhấm nháp* nội động từ- (+ at) mổ vào- (nghĩa bóng) chê bai tiếng Anh là gì?
bẻ bai tiếng Anh là gì?
bắt bẻ* ngoại động từ- (từ lóng) ném (đá)* nội động từ- (+ at) ném đá vào (ai...)