Thông tin thuật ngữ pedalling tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
pedalling (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ pedallingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
pedalling tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pedalling trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pedalling tiếng Anh nghĩa là gì.
pedal /'pedl/
* danh từ
- bàn đạp (xe đạp, đàn pianô)
- (âm nhạc) âm nền
* động từ
- đạp bàn đạp
- đạp xe đạp; đạp (xe đạp)
* tính từ
- (động vật học) (thuộc) chân
pedal
- bàn đạp; thuỷ túc
Thuật ngữ liên quan tới pedalling
Tóm lại nội dung ý nghĩa của pedalling trong tiếng Anh
pedalling có nghĩa là: pedal /'pedl/* danh từ- bàn đạp (xe đạp, đàn pianô)- (âm nhạc) âm nền* động từ- đạp bàn đạp- đạp xe đạp; đạp (xe đạp)* tính từ- (động vật học) (thuộc) chânpedal- bàn đạp; thuỷ túc
Đây là cách dùng pedalling tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pedalling tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
pedal /'pedl/* danh từ- bàn đạp (xe đạp tiếng Anh là gì?
đàn pianô)- (âm nhạc) âm nền* động từ- đạp bàn đạp- đạp xe đạp tiếng Anh là gì?
đạp (xe đạp)* tính từ- (động vật học) (thuộc) chânpedal- bàn đạp tiếng Anh là gì?
thuỷ túc