pension tiếng Anh là gì?

pension tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng pension trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ pension tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm pension tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ pension

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

pension tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pension tiếng Anh nghĩa là gì.

pension /'penʃn/

* danh từ
- lương hưu
=to retire on a pension+ về hưu
- tiền trợ cấp
=old-age pension+ tiền trợ cấp dưỡng lão
- nhà trọ cơm tháng
=to live en pension at+ ăn ở trọ tại

* ngoại động từ
- trả lương hưu
- trợ cấp cho
=to pension someone off+ sa thải ai có phát tiền trợ cấp; cho ai về hưu, cho ai về vườn

Thuật ngữ liên quan tới pension

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pension trong tiếng Anh

pension có nghĩa là: pension /'penʃn/* danh từ- lương hưu=to retire on a pension+ về hưu- tiền trợ cấp=old-age pension+ tiền trợ cấp dưỡng lão- nhà trọ cơm tháng=to live en pension at+ ăn ở trọ tại* ngoại động từ- trả lương hưu- trợ cấp cho=to pension someone off+ sa thải ai có phát tiền trợ cấp; cho ai về hưu, cho ai về vườn

Đây là cách dùng pension tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pension tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

pension /'penʃn/* danh từ- lương hưu=to retire on a pension+ về hưu- tiền trợ cấp=old-age pension+ tiền trợ cấp dưỡng lão- nhà trọ cơm tháng=to live en pension at+ ăn ở trọ tại* ngoại động từ- trả lương hưu- trợ cấp cho=to pension someone off+ sa thải ai có phát tiền trợ cấp tiếng Anh là gì?
cho ai về hưu tiếng Anh là gì?
cho ai về vườn