Thông tin thuật ngữ perambulates tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
perambulates (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ perambulatesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
perambulates tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ perambulates trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ perambulates tiếng Anh nghĩa là gì.
perambulate /pə'ræmbjuleit/
* ngoại động từ
- đi dạo trong (vườn...), đi khắp (thành phố, nẻo đường...)
- đi thanh tra (một vùng...)
- đi vòng (một địa điểm) để qui định ranh giới
* nội động từ
- đi dạo
Thuật ngữ liên quan tới perambulates
Tóm lại nội dung ý nghĩa của perambulates trong tiếng Anh
perambulates có nghĩa là: perambulate /pə'ræmbjuleit/* ngoại động từ- đi dạo trong (vườn...), đi khắp (thành phố, nẻo đường...)- đi thanh tra (một vùng...)- đi vòng (một địa điểm) để qui định ranh giới* nội động từ- đi dạo
Đây là cách dùng perambulates tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ perambulates tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
perambulate /pə'ræmbjuleit/* ngoại động từ- đi dạo trong (vườn...) tiếng Anh là gì?
đi khắp (thành phố tiếng Anh là gì?
nẻo đường...)- đi thanh tra (một vùng...)- đi vòng (một địa điểm) để qui định ranh giới* nội động từ- đi dạo