Thông tin thuật ngữ perceptive tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
perceptive (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ perceptiveBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
perceptive tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ perceptive trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ perceptive tiếng Anh nghĩa là gì.
perceptive /pə'septiv/
* tính từ
- nhận thức được, cảm thụ được
- (thuộc) cảm giác; tác động đến cảm giác
Thuật ngữ liên quan tới perceptive
Tóm lại nội dung ý nghĩa của perceptive trong tiếng Anh
perceptive có nghĩa là: perceptive /pə'septiv/* tính từ- nhận thức được, cảm thụ được- (thuộc) cảm giác; tác động đến cảm giác
Đây là cách dùng perceptive tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ perceptive tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
perceptive /pə'septiv/* tính từ- nhận thức được tiếng Anh là gì?
cảm thụ được- (thuộc) cảm giác tiếng Anh là gì?
tác động đến cảm giác