peripatetic tiếng Anh là gì?

peripatetic tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng peripatetic trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ peripatetic tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm peripatetic tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ peripatetic

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

peripatetic tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ peripatetic tiếng Anh nghĩa là gì.

peripatetic /,peripə'tetik/

* tính từ (Peripateic)
- (triết học) (thuộc) triết lý của A-ri-xtốt, (thuộc) phái tiêu dao
- lưu động đi rong

* danh từ (Peripateic)
- (triết học) người theo triết lý của A-ri-xtốt, người theo phái tiêu dao
- người bán hàng rong, nhà buôn lưu động

Thuật ngữ liên quan tới peripatetic

Tóm lại nội dung ý nghĩa của peripatetic trong tiếng Anh

peripatetic có nghĩa là: peripatetic /,peripə'tetik/* tính từ (Peripateic)- (triết học) (thuộc) triết lý của A-ri-xtốt, (thuộc) phái tiêu dao- lưu động đi rong* danh từ (Peripateic)- (triết học) người theo triết lý của A-ri-xtốt, người theo phái tiêu dao- người bán hàng rong, nhà buôn lưu động

Đây là cách dùng peripatetic tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ peripatetic tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

peripatetic / tiếng Anh là gì?
peripə'tetik/* tính từ (Peripateic)- (triết học) (thuộc) triết lý của A-ri-xtốt tiếng Anh là gì?
(thuộc) phái tiêu dao- lưu động đi rong* danh từ (Peripateic)- (triết học) người theo triết lý của A-ri-xtốt tiếng Anh là gì?
người theo phái tiêu dao- người bán hàng rong tiếng Anh là gì?
nhà buôn lưu động