perjured tiếng Anh là gì?

perjured tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng perjured trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ perjured tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm perjured tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ perjured

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

perjured tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ perjured tiếng Anh nghĩa là gì.

perjured /'pə:dʤəd/

* tính từ
- có tội khai man trước toàperjure /'pə:dʤə/

* ngoại động từ (to song) m p kh g
- thề ẩu
- khai man trước toà
- phản bội lời thề

Thuật ngữ liên quan tới perjured

Tóm lại nội dung ý nghĩa của perjured trong tiếng Anh

perjured có nghĩa là: perjured /'pə:dʤəd/* tính từ- có tội khai man trước toàperjure /'pə:dʤə/* ngoại động từ (to song) m p kh g- thề ẩu- khai man trước toà- phản bội lời thề

Đây là cách dùng perjured tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ perjured tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

perjured /'pə:dʤəd/* tính từ- có tội khai man trước toàperjure /'pə:dʤə/* ngoại động từ (to song) m p kh g- thề ẩu- khai man trước toà- phản bội lời thề