Thông tin thuật ngữ perpetuates tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
perpetuates (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ perpetuatesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
perpetuates tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ perpetuates trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ perpetuates tiếng Anh nghĩa là gì.
perpetuate /pə'petjueit/
* ngoại động từ
- làm thành vĩnh viễn, làm cho bất diệt, làm sống mãi, làm tồn tại mãi mãi
- ghi nhớ mãi
=to perpetuate the memory of a hero+ ghi nhớ mãi tên tuổi của một vị anh hùng
Thuật ngữ liên quan tới perpetuates
Tóm lại nội dung ý nghĩa của perpetuates trong tiếng Anh
perpetuates có nghĩa là: perpetuate /pə'petjueit/* ngoại động từ- làm thành vĩnh viễn, làm cho bất diệt, làm sống mãi, làm tồn tại mãi mãi- ghi nhớ mãi=to perpetuate the memory of a hero+ ghi nhớ mãi tên tuổi của một vị anh hùng
Đây là cách dùng perpetuates tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ perpetuates tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
perpetuate /pə'petjueit/* ngoại động từ- làm thành vĩnh viễn tiếng Anh là gì?
làm cho bất diệt tiếng Anh là gì?
làm sống mãi tiếng Anh là gì?
làm tồn tại mãi mãi- ghi nhớ mãi=to perpetuate the memory of a hero+ ghi nhớ mãi tên tuổi của một vị anh hùng