Thông tin thuật ngữ petering tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
petering (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ peteringBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
petering tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ petering trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ petering tiếng Anh nghĩa là gì.
peter /'pi:tə/
* nội động từ
- (từ lóng) đã khai thác hết (vỉa than, quặng)
- cạn (sông)
- hết xăng (ô tô...)
- cạn túi, cháy túi, hết sạch
!to peter out
- đuối dần, mất dần
Thuật ngữ liên quan tới petering
Tóm lại nội dung ý nghĩa của petering trong tiếng Anh
petering có nghĩa là: peter /'pi:tə/* nội động từ- (từ lóng) đã khai thác hết (vỉa than, quặng)- cạn (sông)- hết xăng (ô tô...)- cạn túi, cháy túi, hết sạch!to peter out- đuối dần, mất dần
Đây là cách dùng petering tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ petering tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
peter /'pi:tə/* nội động từ- (từ lóng) đã khai thác hết (vỉa than tiếng Anh là gì?
quặng)- cạn (sông)- hết xăng (ô tô...)- cạn túi tiếng Anh là gì?
cháy túi tiếng Anh là gì?
hết sạch!to peter out- đuối dần tiếng Anh là gì?
mất dần