pewage tiếng Anh là gì?

pewage tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng pewage trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ pewage tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm pewage tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ pewage

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

pewage tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pewage tiếng Anh nghĩa là gì.

pewage /'pju:idʤ/ (pew-rent) /'pju:rent/
-rent) /'pju:rent/


* danh từ
- tiền thuê chỗ ngồi (trong nhà thờ)

Thuật ngữ liên quan tới pewage

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pewage trong tiếng Anh

pewage có nghĩa là: pewage /'pju:idʤ/ (pew-rent) /'pju:rent/-rent) /'pju:rent/* danh từ- tiền thuê chỗ ngồi (trong nhà thờ)

Đây là cách dùng pewage tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pewage tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

pewage /'pju:idʤ/ (pew-rent) /'pju:rent/-rent) /'pju:rent/* danh từ- tiền thuê chỗ ngồi (trong nhà thờ)