Thông tin thuật ngữ phase tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
phase (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ phaseBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
phase tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ phase trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phase tiếng Anh nghĩa là gì.
phase /feiz/
* danh từ
- tuần (trăng...)
- giai thoại, thời kỳ (phát triển, biến đổi)
- phương diện, mặt (của vấn đề...)
- (vật lý); (sinh vật học) pha
* ngoại động từ
- thực hiện (chương trình...) từng giai đoạn
- (vật lý) làm đồng bộ
!to phase out something
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thôi dần dần không dùng cái gì, rút lui dần dần cái gì
phase
- pha
- initial p. phan ban đầu
- non-minimum p. pha không cực tiểu
Thuật ngữ liên quan tới phase
Tóm lại nội dung ý nghĩa của phase trong tiếng Anh
phase có nghĩa là: phase /feiz/* danh từ- tuần (trăng...)- giai thoại, thời kỳ (phát triển, biến đổi)- phương diện, mặt (của vấn đề...)- (vật lý); (sinh vật học) pha* ngoại động từ- thực hiện (chương trình...) từng giai đoạn- (vật lý) làm đồng bộ!to phase out something- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thôi dần dần không dùng cái gì, rút lui dần dần cái gìphase- pha- initial p. phan ban đầu - non-minimum p. pha không cực tiểu
Đây là cách dùng phase tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phase tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
phase /feiz/* danh từ- tuần (trăng...)- giai thoại tiếng Anh là gì?
thời kỳ (phát triển tiếng Anh là gì?
biến đổi)- phương diện tiếng Anh là gì?
mặt (của vấn đề...)- (vật lý) tiếng Anh là gì?
(sinh vật học) pha* ngoại động từ- thực hiện (chương trình...) từng giai đoạn- (vật lý) làm đồng bộ!to phase out something- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) thôi dần dần không dùng cái gì tiếng Anh là gì?
rút lui dần dần cái gìphase- pha- initial p. phan ban đầu - non-minimum p. pha không cực tiểu