Thông tin thuật ngữ pigeon tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
pigeon (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ pigeonBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
pigeon tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pigeon trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pigeon tiếng Anh nghĩa là gì.
pigeon /'pidʤin/
* danh từ
- chim bồ câu
- người ngốc nghếch, người dễ bị lừa
=to pluck a pigeon+ "vặt lông" một anh ngốc
!clay pigeon
- đĩa (bằng đất sét) ném tung lên để tập bắn
* ngoại động từ
- lừa, lừa gạt
=to pigeon someone of a thing+ lừa ai lấy vật gì
Thuật ngữ liên quan tới pigeon
Tóm lại nội dung ý nghĩa của pigeon trong tiếng Anh
pigeon có nghĩa là: pigeon /'pidʤin/* danh từ- chim bồ câu- người ngốc nghếch, người dễ bị lừa=to pluck a pigeon+ "vặt lông" một anh ngốc!clay pigeon- đĩa (bằng đất sét) ném tung lên để tập bắn* ngoại động từ- lừa, lừa gạt=to pigeon someone of a thing+ lừa ai lấy vật gì
Đây là cách dùng pigeon tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pigeon tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
pigeon /'pidʤin/* danh từ- chim bồ câu- người ngốc nghếch tiếng Anh là gì?
người dễ bị lừa=to pluck a pigeon+ "vặt lông" một anh ngốc!clay pigeon- đĩa (bằng đất sét) ném tung lên để tập bắn* ngoại động từ- lừa tiếng Anh là gì?
lừa gạt=to pigeon someone of a thing+ lừa ai lấy vật gì