Thông tin thuật ngữ piloting tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
piloting (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ pilotingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
piloting tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ piloting trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ piloting tiếng Anh nghĩa là gì.
pilot /'pailət/
* danh từ
- (hàng hải) hoa tiêu
=deep-sea pilot+ hoa tiêu ngoài biển khơi
=coast pilot; inshore pilot+ hoa tiêu ven biển
- (hàng không) người lái (máy bay), phi công
- (nghĩa bóng) người dẫn đường (đi săn...)
!to drop the pilot
- bỏ rơi một cố vấn đáng tin cậy
* ngoại động từ
- (hàng hải) dẫn (tàu)
- (hàng không) lái (máy bay)
- (nghĩa bóng) dìu dắt (ai) qua những khó khăn
Thuật ngữ liên quan tới piloting
Tóm lại nội dung ý nghĩa của piloting trong tiếng Anh
piloting có nghĩa là: pilot /'pailət/* danh từ- (hàng hải) hoa tiêu=deep-sea pilot+ hoa tiêu ngoài biển khơi=coast pilot; inshore pilot+ hoa tiêu ven biển- (hàng không) người lái (máy bay), phi công- (nghĩa bóng) người dẫn đường (đi săn...)!to drop the pilot- bỏ rơi một cố vấn đáng tin cậy* ngoại động từ- (hàng hải) dẫn (tàu)- (hàng không) lái (máy bay)- (nghĩa bóng) dìu dắt (ai) qua những khó khăn
Đây là cách dùng piloting tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ piloting tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
pilot /'pailət/* danh từ- (hàng hải) hoa tiêu=deep-sea pilot+ hoa tiêu ngoài biển khơi=coast pilot tiếng Anh là gì?
inshore pilot+ hoa tiêu ven biển- (hàng không) người lái (máy bay) tiếng Anh là gì?
phi công- (nghĩa bóng) người dẫn đường (đi săn...)!to drop the pilot- bỏ rơi một cố vấn đáng tin cậy* ngoại động từ- (hàng hải) dẫn (tàu)- (hàng không) lái (máy bay)- (nghĩa bóng) dìu dắt (ai) qua những khó khăn