Thông tin thuật ngữ plainly tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
plainly (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ plainlyBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
plainly tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ plainly trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ plainly tiếng Anh nghĩa là gì.
plainly /'pleinli/
* phó từ
- rõ ràng
- giản dị, đơn giản, mộc mạc, chất phác
=to dress plainly+ ăn mặc giản dị
- thẳng thắn, không quanh co, không úp mở
=to speak plainly+ nói thẳng
Thuật ngữ liên quan tới plainly
Tóm lại nội dung ý nghĩa của plainly trong tiếng Anh
plainly có nghĩa là: plainly /'pleinli/* phó từ- rõ ràng- giản dị, đơn giản, mộc mạc, chất phác=to dress plainly+ ăn mặc giản dị- thẳng thắn, không quanh co, không úp mở=to speak plainly+ nói thẳng
Đây là cách dùng plainly tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ plainly tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
plainly /'pleinli/* phó từ- rõ ràng- giản dị tiếng Anh là gì?
đơn giản tiếng Anh là gì?
mộc mạc tiếng Anh là gì?
chất phác=to dress plainly+ ăn mặc giản dị- thẳng thắn tiếng Anh là gì?
không quanh co tiếng Anh là gì?
không úp mở=to speak plainly+ nói thẳng