plans tiếng Anh là gì?

plans tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng plans trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ plans tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm plans tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ plans

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

plans tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ plans tiếng Anh nghĩa là gì.

plan /plæn/

* danh từ
- sơ đồ, đồ án (nhà...)
=the plan of building+ sơ đồ một toà nhà
- bản đồ thành phố, bản đồ
- mặt phẳng (luật xa gần)
- dàn bài, dàn ý (bài luận văn...)
- kế hoạch; dự kiến, dự định
=a plan of campaign+ kế hoạch tác chiến
=to upset someone's plan+ làm đảo lộn kế hoạch của ai
=have you any plans for tomorrow?+ anh đã có dự kiến gì cho ngày mai chưa?
- cách tiến hành, cách làm
=the best plan would be to...+ cách tiến hành tốt nhất là...

* ngoại động từ
- vẻ bản đồ của, vẽ sơ đồ của (một toà nhà...)
- làm dàn bài, làm dàn ý (bản luận văn...)
- đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến
=to plan to do something+ dự định làm gì
=to plan an attack+ đặt kế hoạch cho một cuộc tấn công, trù tính một cuộc tấn công

* nội động từ
- đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến
=to plan for the future+ đặt kế hoạch cho tương lai, trù tính cho tương lai

Thuật ngữ liên quan tới plans

Tóm lại nội dung ý nghĩa của plans trong tiếng Anh

plans có nghĩa là: plan /plæn/* danh từ- sơ đồ, đồ án (nhà...)=the plan of building+ sơ đồ một toà nhà- bản đồ thành phố, bản đồ- mặt phẳng (luật xa gần)- dàn bài, dàn ý (bài luận văn...)- kế hoạch; dự kiến, dự định=a plan of campaign+ kế hoạch tác chiến=to upset someone's plan+ làm đảo lộn kế hoạch của ai=have you any plans for tomorrow?+ anh đã có dự kiến gì cho ngày mai chưa?- cách tiến hành, cách làm=the best plan would be to...+ cách tiến hành tốt nhất là...* ngoại động từ- vẻ bản đồ của, vẽ sơ đồ của (một toà nhà...)- làm dàn bài, làm dàn ý (bản luận văn...)- đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến=to plan to do something+ dự định làm gì=to plan an attack+ đặt kế hoạch cho một cuộc tấn công, trù tính một cuộc tấn công* nội động từ- đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến=to plan for the future+ đặt kế hoạch cho tương lai, trù tính cho tương lai

Đây là cách dùng plans tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ plans tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

plan /plæn/* danh từ- sơ đồ tiếng Anh là gì?
đồ án (nhà...)=the plan of building+ sơ đồ một toà nhà- bản đồ thành phố tiếng Anh là gì?
bản đồ- mặt phẳng (luật xa gần)- dàn bài tiếng Anh là gì?
dàn ý (bài luận văn...)- kế hoạch tiếng Anh là gì?
dự kiến tiếng Anh là gì?
dự định=a plan of campaign+ kế hoạch tác chiến=to upset someone's plan+ làm đảo lộn kế hoạch của ai=have you any plans for tomorrow?+ anh đã có dự kiến gì cho ngày mai chưa?- cách tiến hành tiếng Anh là gì?
cách làm=the best plan would be to...+ cách tiến hành tốt nhất là...* ngoại động từ- vẻ bản đồ của tiếng Anh là gì?
vẽ sơ đồ của (một toà nhà...)- làm dàn bài tiếng Anh là gì?
làm dàn ý (bản luận văn...)- đặt kế hoạch tiếng Anh là gì?
trù tính tiếng Anh là gì?
dự tính tiếng Anh là gì?
dự kiến=to plan to do something+ dự định làm gì=to plan an attack+ đặt kế hoạch cho một cuộc tấn công tiếng Anh là gì?
trù tính một cuộc tấn công* nội động từ- đặt kế hoạch tiếng Anh là gì?
trù tính tiếng Anh là gì?
dự tính tiếng Anh là gì?
dự kiến=to plan for the future+ đặt kế hoạch cho tương lai tiếng Anh là gì?
trù tính cho tương lai