plashing tiếng Anh là gì?

plashing tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng plashing trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ plashing tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm plashing tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ plashing

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

plashing tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ plashing tiếng Anh nghĩa là gì.

plash /plæʃ/

* danh từ
- vũng lầy, vũng nước
- tiếng vỗ bì bõm, tiếng đập bì bộp (sóng, mái chèo khua nước...), tiếng rơi tõm (xuống nước)
- cái nhảy tõm, cái rơi tõm (xuống nước)
- vết vấy (bùn, máu...)

* ngoại động từ
- vỗ bì bõm, đập bì bộp (mặt nước)
- vấy tung toé, làm bắn tung toé (nước, bùn...)

* nội động từ
- vấy tung toé, bắn tung toé
- ((thường) + through, into) lội bì bõm (trong vũng lấy); roi tõm xuống, nhảy tõm xuống (ao...)

* ngoại động từ
- vít xuống và ken (cành cây nhỏ...) thành hàng rào
- ken cành nhỏ làm (hàng rào)

Thuật ngữ liên quan tới plashing

Tóm lại nội dung ý nghĩa của plashing trong tiếng Anh

plashing có nghĩa là: plash /plæʃ/* danh từ- vũng lầy, vũng nước- tiếng vỗ bì bõm, tiếng đập bì bộp (sóng, mái chèo khua nước...), tiếng rơi tõm (xuống nước)- cái nhảy tõm, cái rơi tõm (xuống nước)- vết vấy (bùn, máu...)* ngoại động từ- vỗ bì bõm, đập bì bộp (mặt nước)- vấy tung toé, làm bắn tung toé (nước, bùn...)* nội động từ- vấy tung toé, bắn tung toé- ((thường) + through, into) lội bì bõm (trong vũng lấy); roi tõm xuống, nhảy tõm xuống (ao...)* ngoại động từ- vít xuống và ken (cành cây nhỏ...) thành hàng rào- ken cành nhỏ làm (hàng rào)

Đây là cách dùng plashing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ plashing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

plash /plæʃ/* danh từ- vũng lầy tiếng Anh là gì?
vũng nước- tiếng vỗ bì bõm tiếng Anh là gì?
tiếng đập bì bộp (sóng tiếng Anh là gì?
mái chèo khua nước...) tiếng Anh là gì?
tiếng rơi tõm (xuống nước)- cái nhảy tõm tiếng Anh là gì?
cái rơi tõm (xuống nước)- vết vấy (bùn tiếng Anh là gì?
máu...)* ngoại động từ- vỗ bì bõm tiếng Anh là gì?
đập bì bộp (mặt nước)- vấy tung toé tiếng Anh là gì?
làm bắn tung toé (nước tiếng Anh là gì?
bùn...)* nội động từ- vấy tung toé tiếng Anh là gì?
bắn tung toé- ((thường) + through tiếng Anh là gì?
into) lội bì bõm (trong vũng lấy) tiếng Anh là gì?
roi tõm xuống tiếng Anh là gì?
nhảy tõm xuống (ao...)* ngoại động từ- vít xuống và ken (cành cây nhỏ...) thành hàng rào- ken cành nhỏ làm (hàng rào)