Thông tin thuật ngữ pleiades tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
pleiades (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ pleiadesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
pleiades tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pleiades trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pleiades tiếng Anh nghĩa là gì.
pleiades /'plaiəd/
* danh từ, số nhiều Pleiades /'plaiədi:z/
- (thiên văn học) nhóm thất tinh
- nhóm tao đàn (nhóm các nhà thi hào Pháp cuối thế kỷ 16)
Thuật ngữ liên quan tới pleiades
Tóm lại nội dung ý nghĩa của pleiades trong tiếng Anh
pleiades có nghĩa là: pleiades /'plaiəd/* danh từ, số nhiều Pleiades /'plaiədi:z/- (thiên văn học) nhóm thất tinh- nhóm tao đàn (nhóm các nhà thi hào Pháp cuối thế kỷ 16)
Đây là cách dùng pleiades tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pleiades tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
pleiades /'plaiəd/* danh từ tiếng Anh là gì?
số nhiều Pleiades /'plaiədi:z/- (thiên văn học) nhóm thất tinh- nhóm tao đàn (nhóm các nhà thi hào Pháp cuối thế kỷ 16)