Thông tin thuật ngữ plus tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
plus (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ plusBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
plus tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ plus trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ plus tiếng Anh nghĩa là gì.
plus /pʌls/
* giới từ
- cộng với
=3 plus 4+ ba cộng với 4
* tính từ
- cộng, thêm vào
- (toán học); (vật lý) dương (số...)
!on the plus side of the account
- (thương nghiệp) ở bên có của tài khoản
* danh từ
- dấu cộng
- số thêm vào, lượng thêm vào
- (toán học); (vật lý) số dương
plus
- cộng, dấu cộng
Thuật ngữ liên quan tới plus
Tóm lại nội dung ý nghĩa của plus trong tiếng Anh
plus có nghĩa là: plus /pʌls/* giới từ- cộng với=3 plus 4+ ba cộng với 4* tính từ- cộng, thêm vào- (toán học); (vật lý) dương (số...)!on the plus side of the account- (thương nghiệp) ở bên có của tài khoản* danh từ- dấu cộng- số thêm vào, lượng thêm vào- (toán học); (vật lý) số dươngplus- cộng, dấu cộng
Đây là cách dùng plus tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ plus tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
plus /pʌls/* giới từ- cộng với=3 plus 4+ ba cộng với 4* tính từ- cộng tiếng Anh là gì?
thêm vào- (toán học) tiếng Anh là gì?
(vật lý) dương (số...)!on the plus side of the account- (thương nghiệp) ở bên có của tài khoản* danh từ- dấu cộng- số thêm vào tiếng Anh là gì?
lượng thêm vào- (toán học) tiếng Anh là gì?
(vật lý) số dươngplus- cộng tiếng Anh là gì?
dấu cộng