pococurantism tiếng Anh là gì?

pococurantism tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng pococurantism trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ pococurantism tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm pococurantism tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ pococurantism

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

pococurantism tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pococurantism tiếng Anh nghĩa là gì.

pococurantism /'poukoukjuə'ræntizm/ (pococuranteism) /'poukoukjuə'ræntiizm/

* danh từ
- tính thản nhiên, tính thờ ơ, tính hờ hững

Thuật ngữ liên quan tới pococurantism

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pococurantism trong tiếng Anh

pococurantism có nghĩa là: pococurantism /'poukoukjuə'ræntizm/ (pococuranteism) /'poukoukjuə'ræntiizm/* danh từ- tính thản nhiên, tính thờ ơ, tính hờ hững

Đây là cách dùng pococurantism tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pococurantism tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

pococurantism /'poukoukjuə'ræntizm/ (pococuranteism) /'poukoukjuə'ræntiizm/* danh từ- tính thản nhiên tiếng Anh là gì?
tính thờ ơ tiếng Anh là gì?
tính hờ hững