podded tiếng Anh là gì?

podded tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng podded trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ podded tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm podded tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ podded

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

podded tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ podded tiếng Anh nghĩa là gì.

podded /'pɔdid/

* tính từ
- có vỏ
- (nghĩa bóng) giàu có, khá giảpod /pɔd/

* danh từ
- vỏ (quả đậu)
- kén (tằm)
- vỏ bọc trứng châu chấu
- cái rọ (bắt lươn)

* ngoại động từ
- bóc vỏ (quả đậu)

* nội động từ
- (thực vật học) có vỏ

* danh từ
- tốp (cá voi, chó biển...)

* ngoại động từ
- (chó biển...) thành tốp

Thuật ngữ liên quan tới podded

Tóm lại nội dung ý nghĩa của podded trong tiếng Anh

podded có nghĩa là: podded /'pɔdid/* tính từ- có vỏ- (nghĩa bóng) giàu có, khá giảpod /pɔd/* danh từ- vỏ (quả đậu)- kén (tằm)- vỏ bọc trứng châu chấu- cái rọ (bắt lươn)* ngoại động từ- bóc vỏ (quả đậu)* nội động từ- (thực vật học) có vỏ* danh từ- tốp (cá voi, chó biển...)* ngoại động từ- (chó biển...) thành tốp

Đây là cách dùng podded tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ podded tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

podded /'pɔdid/* tính từ- có vỏ- (nghĩa bóng) giàu có tiếng Anh là gì?
khá giảpod /pɔd/* danh từ- vỏ (quả đậu)- kén (tằm)- vỏ bọc trứng châu chấu- cái rọ (bắt lươn)* ngoại động từ- bóc vỏ (quả đậu)* nội động từ- (thực vật học) có vỏ* danh từ- tốp (cá voi tiếng Anh là gì?
chó biển...)* ngoại động từ- (chó biển...) thành tốp