poised tiếng Anh là gì?

poised tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng poised trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ poised tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm poised tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ poised

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

poised tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ poised tiếng Anh nghĩa là gì.

poised

* tính từ
- (+in, on, above) ở trạng thái thăng bằng, yên tựnh
- (+in, on, above) ở tư thế sẵn sàng
- điềm đạm; tự chủ một cách bình tựnh, rất đựnh đạc (người)

poised
- (giải tích) được làm cân bằngpoise /pɔiz/

* danh từ
- thế thăng bằng, thế cân bằng
- dáng, tư thế (đầu...)
- tư thế đĩnh đạc, tư thế đàng hoàng
- tính đĩnh đạc
!to hang at poise
- chưa quyết định, chưa ngã ngũ


* ngoại động từ
- làm thăng bằng, làm cân bằng
- để lơ lửng, treo lơ lửng
- để (đầu... ở một tư thế nào đó); để (cái gì...) ở tư thế sẵn sàng

* nội động từ
- thăng bằng, cân bằng
- lơ lửng

Thuật ngữ liên quan tới poised

Tóm lại nội dung ý nghĩa của poised trong tiếng Anh

poised có nghĩa là: poised* tính từ- (+in, on, above) ở trạng thái thăng bằng, yên tựnh- (+in, on, above) ở tư thế sẵn sàng- điềm đạm; tự chủ một cách bình tựnh, rất đựnh đạc (người)poised- (giải tích) được làm cân bằngpoise /pɔiz/* danh từ- thế thăng bằng, thế cân bằng- dáng, tư thế (đầu...)- tư thế đĩnh đạc, tư thế đàng hoàng- tính đĩnh đạc!to hang at poise- chưa quyết định, chưa ngã ngũ* ngoại động từ- làm thăng bằng, làm cân bằng- để lơ lửng, treo lơ lửng- để (đầu... ở một tư thế nào đó); để (cái gì...) ở tư thế sẵn sàng* nội động từ- thăng bằng, cân bằng- lơ lửng

Đây là cách dùng poised tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ poised tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

poised* tính từ- (+in tiếng Anh là gì?
on tiếng Anh là gì?
above) ở trạng thái thăng bằng tiếng Anh là gì?
yên tựnh- (+in tiếng Anh là gì?
on tiếng Anh là gì?
above) ở tư thế sẵn sàng- điềm đạm tiếng Anh là gì?
tự chủ một cách bình tựnh tiếng Anh là gì?
rất đựnh đạc (người)poised- (giải tích) được làm cân bằngpoise /pɔiz/* danh từ- thế thăng bằng tiếng Anh là gì?
thế cân bằng- dáng tiếng Anh là gì?
tư thế (đầu...)- tư thế đĩnh đạc tiếng Anh là gì?
tư thế đàng hoàng- tính đĩnh đạc!to hang at poise- chưa quyết định tiếng Anh là gì?
chưa ngã ngũ* ngoại động từ- làm thăng bằng tiếng Anh là gì?
làm cân bằng- để lơ lửng tiếng Anh là gì?
treo lơ lửng- để (đầu... ở một tư thế nào đó) tiếng Anh là gì?
để (cái gì...) ở tư thế sẵn sàng* nội động từ- thăng bằng tiếng Anh là gì?
cân bằng- lơ lửng