Thông tin thuật ngữ polygons tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
polygons (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ polygonsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
polygons tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ polygons trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ polygons tiếng Anh nghĩa là gì.
polygon /'pɔligən/
* danh từ
- (toán học) hình nhiều cạnh, đa giác
!polygon of forces
- đa giác lực
polygon
- đa giác
- p. of forces đa giác lực
- arc p. đa giác cung
- circumscribed p. đa giác ngoại tiếp
- concave p. đa giác lõm
- convex p. đa giác lồi
- equiangular p. đa giác đều góc
- equivalent p.s các đa giác tương đương
- frequency p. đa giác tần số
- funicular p. (cơ học) đa giác dây
- inscribed p. đa giác nội tiếp
- mutually equiangular p.s các đa giác có các góc tương ứng bằng nhau
- rectilinear p. đa giác thẳng
- regular p. đa giác đều
- open p. (hình học) đường gấp khúc
- similar p.s các đa giác đồng dạng
- simple p. đa giác đơn
- spherical p. đa giác cầu
- strategy p. (lý thuyết trò chơi) đa giác chiếm lược
- string p. đa giác dây
Thuật ngữ liên quan tới polygons
Tóm lại nội dung ý nghĩa của polygons trong tiếng Anh
polygons có nghĩa là: polygon /'pɔligən/* danh từ- (toán học) hình nhiều cạnh, đa giác!polygon of forces- đa giác lựcpolygon- đa giác- p. of forces đa giác lực- arc p. đa giác cung- circumscribed p. đa giác ngoại tiếp- concave p. đa giác lõm- convex p. đa giác lồi- equiangular p. đa giác đều góc- equivalent p.s các đa giác tương đương- frequency p. đa giác tần số- funicular p. (cơ học) đa giác dây- inscribed p. đa giác nội tiếp- mutually equiangular p.s các đa giác có các góc tương ứng bằng nhau- rectilinear p. đa giác thẳng- regular p. đa giác đều- open p. (hình học) đường gấp khúc- similar p.s các đa giác đồng dạng - simple p. đa giác đơn- spherical p. đa giác cầu- strategy p. (lý thuyết trò chơi) đa giác chiếm lược- string p. đa giác dây
Đây là cách dùng polygons tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ polygons tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
polygon /'pɔligən/* danh từ- (toán học) hình nhiều cạnh tiếng Anh là gì?
đa giác!polygon of forces- đa giác lựcpolygon- đa giác- p. of forces đa giác lực- arc p. đa giác cung- circumscribed p. đa giác ngoại tiếp- concave p. đa giác lõm- convex p. đa giác lồi- equiangular p. đa giác đều góc- equivalent p.s các đa giác tương đương- frequency p. đa giác tần số- funicular p. (cơ học) đa giác dây- inscribed p. đa giác nội tiếp- mutually equiangular p.s các đa giác có các góc tương ứng bằng nhau- rectilinear p. đa giác thẳng- regular p. đa giác đều- open p. (hình học) đường gấp khúc- similar p.s các đa giác đồng dạng - simple p. đa giác đơn- spherical p. đa giác cầu- strategy p. (lý thuyết trò chơi) đa giác chiếm lược- string p. đa giác dây