Thông tin thuật ngữ pomader tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
pomader (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ pomaderBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
pomader tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pomader trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pomader tiếng Anh nghĩa là gì.
pomader /pou'mændə/
* danh từ
- (sử học) viên sáp thơm (cho vào hòm, va li... để diệt nhậy...)
- bao đựng viên sáp thơm (bằng vàng hoặc bạc)
Thuật ngữ liên quan tới pomader
Tóm lại nội dung ý nghĩa của pomader trong tiếng Anh
pomader có nghĩa là: pomader /pou'mændə/* danh từ- (sử học) viên sáp thơm (cho vào hòm, va li... để diệt nhậy...)- bao đựng viên sáp thơm (bằng vàng hoặc bạc)
Đây là cách dùng pomader tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pomader tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
pomader /pou'mændə/* danh từ- (sử học) viên sáp thơm (cho vào hòm tiếng Anh là gì?
va li... để diệt nhậy...)- bao đựng viên sáp thơm (bằng vàng hoặc bạc)