Thông tin thuật ngữ pontoon tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
pontoon (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ pontoonBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
pontoon tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pontoon trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pontoon tiếng Anh nghĩa là gì.
pontoon /pɔn'tu:n/
* danh từ
- lối chơi bài " 21"
- phà
- cầu phao ((cũng) pontoon bridge)
* danh từ ((cũng) caisson)
- (kỹ thuật) thùng lặn (dùng cho công nhân xây dựng dưới nước)
- (hàng hải) thùng chắn (thùng to hình thuyền để chắn ở cữa vũng sữa chữa tàu)
* ngoại động từ
- bắc cầu phao qua (sông); qua (sông) bằng cầu phao
Thuật ngữ liên quan tới pontoon
Tóm lại nội dung ý nghĩa của pontoon trong tiếng Anh
pontoon có nghĩa là: pontoon /pɔn'tu:n/* danh từ- lối chơi bài " 21" - phà- cầu phao ((cũng) pontoon bridge)* danh từ ((cũng) caisson)- (kỹ thuật) thùng lặn (dùng cho công nhân xây dựng dưới nước)- (hàng hải) thùng chắn (thùng to hình thuyền để chắn ở cữa vũng sữa chữa tàu)* ngoại động từ- bắc cầu phao qua (sông); qua (sông) bằng cầu phao
Đây là cách dùng pontoon tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pontoon tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
pontoon /pɔn'tu:n/* danh từ- lối chơi bài " 21" - phà- cầu phao ((cũng) pontoon bridge)* danh từ ((cũng) caisson)- (kỹ thuật) thùng lặn (dùng cho công nhân xây dựng dưới nước)- (hàng hải) thùng chắn (thùng to hình thuyền để chắn ở cữa vũng sữa chữa tàu)* ngoại động từ- bắc cầu phao qua (sông) tiếng Anh là gì?
qua (sông) bằng cầu phao