Thông tin thuật ngữ poussette tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
poussette (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ poussetteBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
poussette tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ poussette trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ poussette tiếng Anh nghĩa là gì.
poussette /pu:'set/
* danh từ
- điệu nhảy pút; điệu nhảy vòng tay nắm tay
* nội động từ
- nhảy pút; nhảy vòng tay nắm tay
Thuật ngữ liên quan tới poussette
Tóm lại nội dung ý nghĩa của poussette trong tiếng Anh
poussette có nghĩa là: poussette /pu:'set/* danh từ- điệu nhảy pút; điệu nhảy vòng tay nắm tay* nội động từ- nhảy pút; nhảy vòng tay nắm tay
Đây là cách dùng poussette tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ poussette tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
poussette /pu:'set/* danh từ- điệu nhảy pút tiếng Anh là gì?
điệu nhảy vòng tay nắm tay* nội động từ- nhảy pút tiếng Anh là gì?
nhảy vòng tay nắm tay