Thông tin thuật ngữ practically tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
practically (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ practicallyBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
practically tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ practically trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ practically tiếng Anh nghĩa là gì.
practically /'præktikəli/
* phó từ
- về mặt thực hành (đối với lý thuyết)
- thực tế, thực tiễn, thiết thực
- trên thực tế, thực tế ra
=practically speaking+ thực ra
- hầu như
=there's practically nothing left+ hầu như không còn lại cái gì
=practically no changes+ hầu như không còn có sự thay đổi
Thuật ngữ liên quan tới practically
Tóm lại nội dung ý nghĩa của practically trong tiếng Anh
practically có nghĩa là: practically /'præktikəli/* phó từ- về mặt thực hành (đối với lý thuyết)- thực tế, thực tiễn, thiết thực- trên thực tế, thực tế ra=practically speaking+ thực ra- hầu như=there's practically nothing left+ hầu như không còn lại cái gì=practically no changes+ hầu như không còn có sự thay đổi
Đây là cách dùng practically tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ practically tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
practically /'præktikəli/* phó từ- về mặt thực hành (đối với lý thuyết)- thực tế tiếng Anh là gì?
thực tiễn tiếng Anh là gì?
thiết thực- trên thực tế tiếng Anh là gì?
thực tế ra=practically speaking+ thực ra- hầu như=there's practically nothing left+ hầu như không còn lại cái gì=practically no changes+ hầu như không còn có sự thay đổi