praise tiếng Anh là gì?

praise tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng praise trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ praise tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm praise tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ praise

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

praise tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ praise tiếng Anh nghĩa là gì.

praise /preiz/

* danh từ
- sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán tụng, sự tán dương, sự ca tụng, lời khen ngợi, lời ca ngợi, lời ca tụng, lời tán tụng, lời tán dương
=to win praise+ được ca ngợi, được ca tụng
=in praise of+ để ca ngợi, để ca tụng
=to sing someone's praises+ ca ngợi ai, tán dương ai

* ngoại động từ
- khen ngợi, ca ngợi, ca tụng, tán tụng, tán dương
=to praise to the skies+ tán dương lên tận mây xanh

Thuật ngữ liên quan tới praise

Tóm lại nội dung ý nghĩa của praise trong tiếng Anh

praise có nghĩa là: praise /preiz/* danh từ- sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán tụng, sự tán dương, sự ca tụng, lời khen ngợi, lời ca ngợi, lời ca tụng, lời tán tụng, lời tán dương=to win praise+ được ca ngợi, được ca tụng=in praise of+ để ca ngợi, để ca tụng=to sing someone's praises+ ca ngợi ai, tán dương ai* ngoại động từ- khen ngợi, ca ngợi, ca tụng, tán tụng, tán dương=to praise to the skies+ tán dương lên tận mây xanh

Đây là cách dùng praise tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ praise tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

praise /preiz/* danh từ- sự khen ngợi tiếng Anh là gì?
sự ca ngợi tiếng Anh là gì?
sự tán tụng tiếng Anh là gì?
sự tán dương tiếng Anh là gì?
sự ca tụng tiếng Anh là gì?
lời khen ngợi tiếng Anh là gì?
lời ca ngợi tiếng Anh là gì?
lời ca tụng tiếng Anh là gì?
lời tán tụng tiếng Anh là gì?
lời tán dương=to win praise+ được ca ngợi tiếng Anh là gì?
được ca tụng=in praise of+ để ca ngợi tiếng Anh là gì?
để ca tụng=to sing someone's praises+ ca ngợi ai tiếng Anh là gì?
tán dương ai* ngoại động từ- khen ngợi tiếng Anh là gì?
ca ngợi tiếng Anh là gì?
ca tụng tiếng Anh là gì?
tán tụng tiếng Anh là gì?
tán dương=to praise to the skies+ tán dương lên tận mây xanh