precursor tiếng Anh là gì?

precursor tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng precursor trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ precursor tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm precursor tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ precursor

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

precursor tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ precursor tiếng Anh nghĩa là gì.

precursor /pri:'kə:sə/

* danh từ
- người đến báo trước, người báo trước, điềm báo trước
- người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước (một công việc gì)

Thuật ngữ liên quan tới precursor

Tóm lại nội dung ý nghĩa của precursor trong tiếng Anh

precursor có nghĩa là: precursor /pri:'kə:sə/* danh từ- người đến báo trước, người báo trước, điềm báo trước- người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước (một công việc gì)

Đây là cách dùng precursor tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ precursor tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

precursor /pri:'kə:sə/* danh từ- người đến báo trước tiếng Anh là gì?
người báo trước tiếng Anh là gì?
điềm báo trước- người đảm nhiệm trước tiếng Anh là gì?
người phụ trách trước (một công việc gì)