premaxillary tiếng Anh là gì?

premaxillary tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng premaxillary trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ premaxillary tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm premaxillary tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ premaxillary

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

premaxillary tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ premaxillary tiếng Anh nghĩa là gì.

premaxillary

* tính từ
- trước hàm; thuộc mảnh trước hàm

Thuật ngữ liên quan tới premaxillary

Tóm lại nội dung ý nghĩa của premaxillary trong tiếng Anh

premaxillary có nghĩa là: premaxillary* tính từ- trước hàm; thuộc mảnh trước hàm

Đây là cách dùng premaxillary tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ premaxillary tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

premaxillary* tính từ- trước hàm tiếng Anh là gì?
thuộc mảnh trước hàm