preservatives tiếng Anh là gì?

preservatives tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng preservatives trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ preservatives tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm preservatives tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ preservatives

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

preservatives tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ preservatives tiếng Anh nghĩa là gì.

preservative /pri'zə:vətiv/

* tính từ
- để phòng giữ, để gìn giữ, để bảo quản, để bảo tồn, để duy trì
=preservative measure+ biện pháp phòng giữ
=preservative drug+ thuốc phòng bệnh

* danh từ
- thuốc phòng bênh
- biện pháp phòng giữ
- (hoá học) chất phòng phân hu

Thuật ngữ liên quan tới preservatives

Tóm lại nội dung ý nghĩa của preservatives trong tiếng Anh

preservatives có nghĩa là: preservative /pri'zə:vətiv/* tính từ- để phòng giữ, để gìn giữ, để bảo quản, để bảo tồn, để duy trì=preservative measure+ biện pháp phòng giữ=preservative drug+ thuốc phòng bệnh* danh từ- thuốc phòng bênh- biện pháp phòng giữ- (hoá học) chất phòng phân hu

Đây là cách dùng preservatives tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ preservatives tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

preservative /pri'zə:vətiv/* tính từ- để phòng giữ tiếng Anh là gì?
để gìn giữ tiếng Anh là gì?
để bảo quản tiếng Anh là gì?
để bảo tồn tiếng Anh là gì?
để duy trì=preservative measure+ biện pháp phòng giữ=preservative drug+ thuốc phòng bệnh* danh từ- thuốc phòng bênh- biện pháp phòng giữ- (hoá học) chất phòng phân hu