prettiest tiếng Anh là gì?

prettiest tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng prettiest trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ prettiest tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm prettiest tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ prettiest

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

prettiest tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ prettiest tiếng Anh nghĩa là gì.

pretty /'priti/

* tính từ
- xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹp
=a pretty child+ đứa bé xinh xắn
- hay hay, thú vị, đẹp mắt
=a pretty story+ câu chuyện hay hay thú vị
=a pretty song+ bài hát hay hay
=a pretty scenery+ cảnh đẹp mắt
- đẹp, hay, cừ, tốt...
=a pretty wit+ trí thông minh cừ lắm
=a very pretty sport+ môn thể thao rất tốt, môn thể thao rất hay
-(mỉa mai) hay gớm, hay ho gớm
=that is a pretty business+ việc hay ho gớm
=a pretty mess you have made!+ anh làm được cái việc hay ho gớm!
- (từ cổ,nghĩa cổ) lớn, kha khá
=to earn a pretty sum+ kiếm được món tiền kha khá
- (từ cổ,nghĩa cổ) dũng cảm, gan dạ; cường tráng, mạnh mẽ
=a pretty dellow+ một người dũng cảm

* danh từ
- my pretty con nhỏ của tôi, bé xinh của mẹ
- (số nhiều) đồ xinh xắn, đồ trang hoàng xinh xinh

* phó từ
- khá, kha khá
=pretty good+ khá tốt
=pretty hot+ khá nóng
!pretty much
- hầu như, gần như
=that is pretty much the same thing+ cái đó thì hầu như cũng như vậy thôi (chắng khác gì)

Thuật ngữ liên quan tới prettiest

Tóm lại nội dung ý nghĩa của prettiest trong tiếng Anh

prettiest có nghĩa là: pretty /'priti/* tính từ- xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹp=a pretty child+ đứa bé xinh xắn- hay hay, thú vị, đẹp mắt=a pretty story+ câu chuyện hay hay thú vị=a pretty song+ bài hát hay hay=a pretty scenery+ cảnh đẹp mắt- đẹp, hay, cừ, tốt...=a pretty wit+ trí thông minh cừ lắm=a very pretty sport+ môn thể thao rất tốt, môn thể thao rất hay-(mỉa mai) hay gớm, hay ho gớm=that is a pretty business+ việc hay ho gớm=a pretty mess you have made!+ anh làm được cái việc hay ho gớm!- (từ cổ,nghĩa cổ) lớn, kha khá=to earn a pretty sum+ kiếm được món tiền kha khá- (từ cổ,nghĩa cổ) dũng cảm, gan dạ; cường tráng, mạnh mẽ=a pretty dellow+ một người dũng cảm* danh từ- my pretty con nhỏ của tôi, bé xinh của mẹ- (số nhiều) đồ xinh xắn, đồ trang hoàng xinh xinh* phó từ- khá, kha khá=pretty good+ khá tốt=pretty hot+ khá nóng!pretty much- hầu như, gần như=that is pretty much the same thing+ cái đó thì hầu như cũng như vậy thôi (chắng khác gì)

Đây là cách dùng prettiest tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ prettiest tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

pretty /'priti/* tính từ- xinh tiếng Anh là gì?
xinh xinh tiếng Anh là gì?
xinh xắn tiếng Anh là gì?
xinh đẹp=a pretty child+ đứa bé xinh xắn- hay hay tiếng Anh là gì?
thú vị tiếng Anh là gì?
đẹp mắt=a pretty story+ câu chuyện hay hay thú vị=a pretty song+ bài hát hay hay=a pretty scenery+ cảnh đẹp mắt- đẹp tiếng Anh là gì?
hay tiếng Anh là gì?
cừ tiếng Anh là gì?
tốt...=a pretty wit+ trí thông minh cừ lắm=a very pretty sport+ môn thể thao rất tốt tiếng Anh là gì?
môn thể thao rất hay-(mỉa mai) hay gớm tiếng Anh là gì?
hay ho gớm=that is a pretty business+ việc hay ho gớm=a pretty mess you have made!+ anh làm được cái việc hay ho gớm!- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) lớn tiếng Anh là gì?
kha khá=to earn a pretty sum+ kiếm được món tiền kha khá- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) dũng cảm tiếng Anh là gì?
gan dạ tiếng Anh là gì?
cường tráng tiếng Anh là gì?
mạnh mẽ=a pretty dellow+ một người dũng cảm* danh từ- my pretty con nhỏ của tôi tiếng Anh là gì?
bé xinh của mẹ- (số nhiều) đồ xinh xắn tiếng Anh là gì?
đồ trang hoàng xinh xinh* phó từ- khá tiếng Anh là gì?
kha khá=pretty good+ khá tốt=pretty hot+ khá nóng!pretty much- hầu như tiếng Anh là gì?
gần như=that is pretty much the same thing+ cái đó thì hầu như cũng như vậy thôi (chắng khác gì)