pricked tiếng Anh là gì?

pricked tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng pricked trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ pricked tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm pricked tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ pricked

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

pricked tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pricked tiếng Anh nghĩa là gì.

prick /prik/

* danh từ
- sự châm, sự chích, sự chọc; vết châm, vết chích, vết chọc
- mũi nhọn, cái giùi, cái gai
=to have got a prick in one's finger+ bị một cái gai đâm vào ngón tay
- sự đau nhói, sự cắn rứt, sự day dứt
=the pricks of conscience+ sự cắn rứt của lương tâm
=to feel the prick+ cảm thấy đau nhói
- (từ cổ,nghĩa cổ) gậy thúc (gậy nhọn để thúc bò)
- uộc khụp cái cặc
!to kick against the pricks
- (xem) kick

* ngoại động từ
- châm, chích, chọc, cắn, rứt
=to prick holes in the ground+ chọc lỗ trên mặt đất
=his conscience pricked him+ lương tâm cắn rứt hắn
- đánh dấu (tên ai trên danh sách), chấm dấu trên giấy ((nghĩa rộng)) chọn, chỉ định
=to be pricked off for duty+ được chọn (được chỉ định) làm nhiệm vụ

* nội động từ
- châm, chích, chọc
- phi ngựa
- (+ up) vểnh lên (tai)
!to prick in
- trồng lại, cấy (cây nhỏ, lúa...)
!to prick off
!to prick out
- đánh dấu chấm (hình gì); châm kim vẽ (hình gì)
!to prick in to prick a (the) bladder (bubble)
- làm xẹp cái vẻ ta đây quan trọng, làm lộ tính chất rỗng tuếch (của ai), làm lộ rõ tính chất vô giá trị (của cái gì)

Thuật ngữ liên quan tới pricked

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pricked trong tiếng Anh

pricked có nghĩa là: prick /prik/* danh từ- sự châm, sự chích, sự chọc; vết châm, vết chích, vết chọc- mũi nhọn, cái giùi, cái gai=to have got a prick in one's finger+ bị một cái gai đâm vào ngón tay- sự đau nhói, sự cắn rứt, sự day dứt=the pricks of conscience+ sự cắn rứt của lương tâm=to feel the prick+ cảm thấy đau nhói- (từ cổ,nghĩa cổ) gậy thúc (gậy nhọn để thúc bò)- uộc khụp cái cặc!to kick against the pricks- (xem) kick* ngoại động từ- châm, chích, chọc, cắn, rứt=to prick holes in the ground+ chọc lỗ trên mặt đất=his conscience pricked him+ lương tâm cắn rứt hắn- đánh dấu (tên ai trên danh sách), chấm dấu trên giấy ((nghĩa rộng)) chọn, chỉ định=to be pricked off for duty+ được chọn (được chỉ định) làm nhiệm vụ* nội động từ- châm, chích, chọc- phi ngựa- (+ up) vểnh lên (tai)!to prick in- trồng lại, cấy (cây nhỏ, lúa...)!to prick off!to prick out- đánh dấu chấm (hình gì); châm kim vẽ (hình gì)!to prick in to prick a (the) bladder (bubble)- làm xẹp cái vẻ ta đây quan trọng, làm lộ tính chất rỗng tuếch (của ai), làm lộ rõ tính chất vô giá trị (của cái gì)

Đây là cách dùng pricked tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pricked tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

prick /prik/* danh từ- sự châm tiếng Anh là gì?
sự chích tiếng Anh là gì?
sự chọc tiếng Anh là gì?
vết châm tiếng Anh là gì?
vết chích tiếng Anh là gì?
vết chọc- mũi nhọn tiếng Anh là gì?
cái giùi tiếng Anh là gì?
cái gai=to have got a prick in one's finger+ bị một cái gai đâm vào ngón tay- sự đau nhói tiếng Anh là gì?
sự cắn rứt tiếng Anh là gì?
sự day dứt=the pricks of conscience+ sự cắn rứt của lương tâm=to feel the prick+ cảm thấy đau nhói- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) gậy thúc (gậy nhọn để thúc bò)- uộc khụp cái cặc!to kick against the pricks- (xem) kick* ngoại động từ- châm tiếng Anh là gì?
chích tiếng Anh là gì?
chọc tiếng Anh là gì?
cắn tiếng Anh là gì?
rứt=to prick holes in the ground+ chọc lỗ trên mặt đất=his conscience pricked him+ lương tâm cắn rứt hắn- đánh dấu (tên ai trên danh sách) tiếng Anh là gì?
chấm dấu trên giấy ((nghĩa rộng)) chọn tiếng Anh là gì?
chỉ định=to be pricked off for duty+ được chọn (được chỉ định) làm nhiệm vụ* nội động từ- châm tiếng Anh là gì?
chích tiếng Anh là gì?
chọc- phi ngựa- (+ up) vểnh lên (tai)!to prick in- trồng lại tiếng Anh là gì?
cấy (cây nhỏ tiếng Anh là gì?
lúa...)!to prick off!to prick out- đánh dấu chấm (hình gì) tiếng Anh là gì?
châm kim vẽ (hình gì)!to prick in to prick a (the) bladder (bubble)- làm xẹp cái vẻ ta đây quan trọng tiếng Anh là gì?
làm lộ tính chất rỗng tuếch (của ai) tiếng Anh là gì?
làm lộ rõ tính chất vô giá trị (của cái gì)