Thông tin thuật ngữ primality tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
primality (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ primalityBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
primality tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ primality trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ primality tiếng Anh nghĩa là gì.
primality
- xem primal
Thuật ngữ liên quan tới primality
Tóm lại nội dung ý nghĩa của primality trong tiếng Anh
primality có nghĩa là: primality- xem primal
Đây là cách dùng primality tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ primality tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
primality- xem primal