primogeniture tiếng Anh là gì?

primogeniture tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng primogeniture trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ primogeniture tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm primogeniture tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ primogeniture

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

primogeniture tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ primogeniture tiếng Anh nghĩa là gì.

primogeniture /,praimou'dʤenit/

* danh từ
- tình trạng con trưởng
- (pháp lý) chế độ con trai trưởng thừa kế ((cũng) right of primogeniture)

Thuật ngữ liên quan tới primogeniture

Tóm lại nội dung ý nghĩa của primogeniture trong tiếng Anh

primogeniture có nghĩa là: primogeniture /,praimou'dʤenit/* danh từ- tình trạng con trưởng- (pháp lý) chế độ con trai trưởng thừa kế ((cũng) right of primogeniture)

Đây là cách dùng primogeniture tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ primogeniture tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

primogeniture / tiếng Anh là gì?
praimou'dʤenit/* danh từ- tình trạng con trưởng- (pháp lý) chế độ con trai trưởng thừa kế ((cũng) right of primogeniture)