princess tiếng Anh là gì?

princess tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng princess trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ princess tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm princess tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ princess

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

princess tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ princess tiếng Anh nghĩa là gì.

princess /prin'ses/

* danh từ
- bà chúa; bà hoàng; công chúa, quận chúa ((cũng) princess of the blood)
- (từ cổ,nghĩa cổ) nữ vương
!Princess Regent
- công chúa nhiếp chính; vợ hoàng thân nhiếp chính
!princess royal
- công chúa cảprince /prins/

* danh từ
- hoàng tử; hoàng thân; ông hoàng
- tay cự phách, chúa trùm
=a prince of business+ tay áp phe loại chúa trùm
=the prince of poets+ tay cự phách trong trong thơ
!prince of darkness (of the air, of the world)
- xa tăng
!Prince of Peace
- Chúa Giê-xu
!Prince Regent
- (xem) regent
!prince royal
- (xem) royal
! Hamlet without the Prince of Denmark
- cái đã mất phần quan trọng, cái đã mất bản chất

Thuật ngữ liên quan tới princess

Tóm lại nội dung ý nghĩa của princess trong tiếng Anh

princess có nghĩa là: princess /prin'ses/* danh từ- bà chúa; bà hoàng; công chúa, quận chúa ((cũng) princess of the blood)- (từ cổ,nghĩa cổ) nữ vương!Princess Regent- công chúa nhiếp chính; vợ hoàng thân nhiếp chính!princess royal- công chúa cảprince /prins/* danh từ- hoàng tử; hoàng thân; ông hoàng- tay cự phách, chúa trùm=a prince of business+ tay áp phe loại chúa trùm=the prince of poets+ tay cự phách trong trong thơ!prince of darkness (of the air, of the world)- xa tăng!Prince of Peace- Chúa Giê-xu!Prince Regent- (xem) regent!prince royal- (xem) royal! Hamlet without the Prince of Denmark- cái đã mất phần quan trọng, cái đã mất bản chất

Đây là cách dùng princess tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ princess tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

princess /prin'ses/* danh từ- bà chúa tiếng Anh là gì?
bà hoàng tiếng Anh là gì?
công chúa tiếng Anh là gì?
quận chúa ((cũng) princess of the blood)- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) nữ vương!Princess Regent- công chúa nhiếp chính tiếng Anh là gì?
vợ hoàng thân nhiếp chính!princess royal- công chúa cảprince /prins/* danh từ- hoàng tử tiếng Anh là gì?
hoàng thân tiếng Anh là gì?
ông hoàng- tay cự phách tiếng Anh là gì?
chúa trùm=a prince of business+ tay áp phe loại chúa trùm=the prince of poets+ tay cự phách trong trong thơ!prince of darkness (of the air tiếng Anh là gì?
of the world)- xa tăng!Prince of Peace- Chúa Giê-xu!Prince Regent- (xem) regent!prince royal- (xem) royal! Hamlet without the Prince of Denmark- cái đã mất phần quan trọng tiếng Anh là gì?
cái đã mất bản chất