Thông tin thuật ngữ probating tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
probating (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ probatingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
probating tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ probating trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ probating tiếng Anh nghĩa là gì.
probate /probate/
* danh từ
- (pháp lý) sự nhận thực một di chúc
- bản sao di chúc có chứng thực
!probate duty
- thuế di sản
Thuật ngữ liên quan tới probating
Tóm lại nội dung ý nghĩa của probating trong tiếng Anh
probating có nghĩa là: probate /probate/* danh từ- (pháp lý) sự nhận thực một di chúc- bản sao di chúc có chứng thực!probate duty- thuế di sản
Đây là cách dùng probating tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ probating tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
probate /probate/* danh từ- (pháp lý) sự nhận thực một di chúc- bản sao di chúc có chứng thực!probate duty- thuế di sản