probed tiếng Anh là gì?

probed tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng probed trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ probed tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm probed tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ probed

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

probed tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ probed tiếng Anh nghĩa là gì.

probe /probe/

* danh từ
- cái thông, cái que thăm (để dò vết thương...)
- (vật lý) máy dò, cái dò, cực dò
=sound probe+ máy dò âm
=electric probe+ cực dò điện
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thăm dò, sự điều tra

* ngoại động từ
- dò (vết thương...) bằng que thăm
- thăm dò, điều tra

Thuật ngữ liên quan tới probed

Tóm lại nội dung ý nghĩa của probed trong tiếng Anh

probed có nghĩa là: probe /probe/* danh từ- cái thông, cái que thăm (để dò vết thương...)- (vật lý) máy dò, cái dò, cực dò=sound probe+ máy dò âm=electric probe+ cực dò điện- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thăm dò, sự điều tra* ngoại động từ- dò (vết thương...) bằng que thăm- thăm dò, điều tra

Đây là cách dùng probed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ probed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

probe /probe/* danh từ- cái thông tiếng Anh là gì?
cái que thăm (để dò vết thương...)- (vật lý) máy dò tiếng Anh là gì?
cái dò tiếng Anh là gì?
cực dò=sound probe+ máy dò âm=electric probe+ cực dò điện- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) sự thăm dò tiếng Anh là gì?
sự điều tra* ngoại động từ- dò (vết thương...) bằng que thăm- thăm dò tiếng Anh là gì?
điều tra