procure tiếng Anh là gì?

procure tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng procure trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ procure tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm procure tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ procure

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

procure tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ procure tiếng Anh nghĩa là gì.

procure /procure/

* ngoại động từ
- kiếm, thu được, mua được (vật gì)
=to procure employment+ kiếm việc làm
- tìm (đàn bà con gái) để cho làm đĩ
- (từ cổ,nghĩa cổ) đem lại, đem đến (một kết quả...)

* nội động từ
- làm ma cô, làm nghề dắt gái, trùm gái điếm

Thuật ngữ liên quan tới procure

Tóm lại nội dung ý nghĩa của procure trong tiếng Anh

procure có nghĩa là: procure /procure/* ngoại động từ- kiếm, thu được, mua được (vật gì)=to procure employment+ kiếm việc làm- tìm (đàn bà con gái) để cho làm đĩ- (từ cổ,nghĩa cổ) đem lại, đem đến (một kết quả...)* nội động từ- làm ma cô, làm nghề dắt gái, trùm gái điếm

Đây là cách dùng procure tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ procure tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

procure /procure/* ngoại động từ- kiếm tiếng Anh là gì?
thu được tiếng Anh là gì?
mua được (vật gì)=to procure employment+ kiếm việc làm- tìm (đàn bà con gái) để cho làm đĩ- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) đem lại tiếng Anh là gì?
đem đến (một kết quả...)* nội động từ- làm ma cô tiếng Anh là gì?
làm nghề dắt gái tiếng Anh là gì?
trùm gái điếm