projections tiếng Anh là gì?

projections tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng projections trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ projections tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm projections tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ projections

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

projections tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ projections tiếng Anh nghĩa là gì.

projection /projection/

* danh từ
- sự phóng ra, sự bắn ra
=the projection of a torpedo+ việc phóng một ngư lôi
- (toán học) phép chiếu, sự chiếu, hình chiếu
- (điện ảnh) sự chiếu phim
- sự nhô ra; sự lồi ra; chỗ nhô ra, chỗ lồi ra
=a projection on the surface of the globe+ chỗ nhô ra trên mặt địa cầu
- sự đặt kế hoạch, sự đặt đề án
=to undertake the projection of a new enterprise+ đặt kế hoạch cho một tổ chức kinh doanh mới
- sự hiện hình, sự hình thành cụ thể (một ý nghĩ, một hình ảnh trong trí óc)

projection
- phép chiếu; hình chiếu
- canonical p. phép chiếu chính tắc
- central p. phép chiếu xuyên tâm
- conformal p. phép chiếu bảo gián
- conical p. phép chiếu xuyên tâm, chiếu nón
- equidistant p. phép chiếu đẳng cự
- fibre p. phép chiếu thớ
- floor p. phép chiếu ngang
- isometric p. phép chiếu đẳng mêtric
- natural p. phép chiếu tự nhiên
- orthogonal p. phép chiếu trực giao
- parallel p. phép chiếu song song
- polyconic p. phép chiếu đa cônic
- stereographic p. phép chiếu đa cônic

Thuật ngữ liên quan tới projections

Tóm lại nội dung ý nghĩa của projections trong tiếng Anh

projections có nghĩa là: projection /projection/* danh từ- sự phóng ra, sự bắn ra=the projection of a torpedo+ việc phóng một ngư lôi- (toán học) phép chiếu, sự chiếu, hình chiếu- (điện ảnh) sự chiếu phim- sự nhô ra; sự lồi ra; chỗ nhô ra, chỗ lồi ra=a projection on the surface of the globe+ chỗ nhô ra trên mặt địa cầu- sự đặt kế hoạch, sự đặt đề án=to undertake the projection of a new enterprise+ đặt kế hoạch cho một tổ chức kinh doanh mới- sự hiện hình, sự hình thành cụ thể (một ý nghĩ, một hình ảnh trong trí óc)projection- phép chiếu; hình chiếu- canonical p. phép chiếu chính tắc- central p. phép chiếu xuyên tâm- conformal p. phép chiếu bảo gián- conical p. phép chiếu xuyên tâm, chiếu nón - equidistant p. phép chiếu đẳng cự- fibre p. phép chiếu thớ- floor p. phép chiếu ngang- isometric p. phép chiếu đẳng mêtric- natural p. phép chiếu tự nhiên- orthogonal p. phép chiếu trực giao- parallel p. phép chiếu song song- polyconic p. phép chiếu đa cônic- stereographic p. phép chiếu đa cônic

Đây là cách dùng projections tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ projections tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

projection /projection/* danh từ- sự phóng ra tiếng Anh là gì?
sự bắn ra=the projection of a torpedo+ việc phóng một ngư lôi- (toán học) phép chiếu tiếng Anh là gì?
sự chiếu tiếng Anh là gì?
hình chiếu- (điện ảnh) sự chiếu phim- sự nhô ra tiếng Anh là gì?
sự lồi ra tiếng Anh là gì?
chỗ nhô ra tiếng Anh là gì?
chỗ lồi ra=a projection on the surface of the globe+ chỗ nhô ra trên mặt địa cầu- sự đặt kế hoạch tiếng Anh là gì?
sự đặt đề án=to undertake the projection of a new enterprise+ đặt kế hoạch cho một tổ chức kinh doanh mới- sự hiện hình tiếng Anh là gì?
sự hình thành cụ thể (một ý nghĩ tiếng Anh là gì?
một hình ảnh trong trí óc)projection- phép chiếu tiếng Anh là gì?
hình chiếu- canonical p. phép chiếu chính tắc- central p. phép chiếu xuyên tâm- conformal p. phép chiếu bảo gián- conical p. phép chiếu xuyên tâm tiếng Anh là gì?
chiếu nón - equidistant p. phép chiếu đẳng cự- fibre p. phép chiếu thớ- floor p. phép chiếu ngang- isometric p. phép chiếu đẳng mêtric- natural p. phép chiếu tự nhiên- orthogonal p. phép chiếu trực giao- parallel p. phép chiếu song song- polyconic p. phép chiếu đa cônic- stereographic p. phép chiếu đa cônic