promises tiếng Anh là gì?

promises tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng promises trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ promises tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm promises tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ promises

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

promises tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ promises tiếng Anh nghĩa là gì.

promise /promise/

* danh từ
- lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹn
=to keep to one's promise+ giữ lời hứa
=to break one's promise+ không giữ lời hứa, bội ước
=promise of marriage+ sự hứa hôn
=empty promise+ lời hứa hão, lời hứa suông
- (nghĩa bóng) triển vọng, hứa hẹn
=a young man of promise+ một thanh niên có triển vọng
!land of promise
- chốn thiên thai, nơi cực lạc

* động từ
- hứa, hứa hẹn, hẹn ước
=to promise someone something; to promise something to someone+ hứa hẹn ai việc gì
=this year promises good crops+ năm nay hứa hẹn được mùa
- làm cho hy vọng; báo hiệu, báo trước
=the clouds promise rain+ mây nhiều báo hiệu trời mưa
- (thông tục) đảm bảo, cam đoan
=I promise you, it will not be so easy+ tôi cam đoan với anh, chuyện ấy sẽ không dễ thế đâu
!promised land
- chốn thiên thai, nơi cực lạc
!to promise oneself something
- tự dành cho mình trong tương lai cái gì (điều thích thú...)
!to promise well
- có triển vọng tốt

Thuật ngữ liên quan tới promises

Tóm lại nội dung ý nghĩa của promises trong tiếng Anh

promises có nghĩa là: promise /promise/* danh từ- lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹn=to keep to one's promise+ giữ lời hứa=to break one's promise+ không giữ lời hứa, bội ước=promise of marriage+ sự hứa hôn=empty promise+ lời hứa hão, lời hứa suông- (nghĩa bóng) triển vọng, hứa hẹn=a young man of promise+ một thanh niên có triển vọng!land of promise- chốn thiên thai, nơi cực lạc* động từ- hứa, hứa hẹn, hẹn ước=to promise someone something; to promise something to someone+ hứa hẹn ai việc gì=this year promises good crops+ năm nay hứa hẹn được mùa- làm cho hy vọng; báo hiệu, báo trước=the clouds promise rain+ mây nhiều báo hiệu trời mưa- (thông tục) đảm bảo, cam đoan=I promise you, it will not be so easy+ tôi cam đoan với anh, chuyện ấy sẽ không dễ thế đâu!promised land- chốn thiên thai, nơi cực lạc!to promise oneself something- tự dành cho mình trong tương lai cái gì (điều thích thú...)!to promise well- có triển vọng tốt

Đây là cách dùng promises tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ promises tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

promise /promise/* danh từ- lời hứa tiếng Anh là gì?
điều hứa tiếng Anh là gì?
điều hẹn ước tiếng Anh là gì?
sự hứa hẹn=to keep to one's promise+ giữ lời hứa=to break one's promise+ không giữ lời hứa tiếng Anh là gì?
bội ước=promise of marriage+ sự hứa hôn=empty promise+ lời hứa hão tiếng Anh là gì?
lời hứa suông- (nghĩa bóng) triển vọng tiếng Anh là gì?
hứa hẹn=a young man of promise+ một thanh niên có triển vọng!land of promise- chốn thiên thai tiếng Anh là gì?
nơi cực lạc* động từ- hứa tiếng Anh là gì?
hứa hẹn tiếng Anh là gì?
hẹn ước=to promise someone something tiếng Anh là gì?
to promise something to someone+ hứa hẹn ai việc gì=this year promises good crops+ năm nay hứa hẹn được mùa- làm cho hy vọng tiếng Anh là gì?
báo hiệu tiếng Anh là gì?
báo trước=the clouds promise rain+ mây nhiều báo hiệu trời mưa- (thông tục) đảm bảo tiếng Anh là gì?
cam đoan=I promise you tiếng Anh là gì?
it will not be so easy+ tôi cam đoan với anh tiếng Anh là gì?
chuyện ấy sẽ không dễ thế đâu!promised land- chốn thiên thai tiếng Anh là gì?
nơi cực lạc!to promise oneself something- tự dành cho mình trong tương lai cái gì (điều thích thú...)!to promise well- có triển vọng tốt