propagates tiếng Anh là gì?

propagates tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng propagates trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ propagates tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm propagates tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ propagates

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

propagates tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ propagates tiếng Anh nghĩa là gì.

propagate /propagate/

* ngoại động từ
- truyền giống, nhân giống (cây, thú...); truyền (bệnh...)
- truyền lại (đức tính... từ thế hệ này sang thế hệ khác)
- truyền bá, lan truyền
=to propagate news+ lan truyền tin tức loan tin
- (vật lý) truyền (âm thanh, ánh sáng...)
=to propagate heast+ truyền nhiệt

* nội động từ
- sinh sản, sinh sôi nảy nở
=rabbits propagate rapidly+ thỏ sinh sôi nảy nở nhanh

Thuật ngữ liên quan tới propagates

Tóm lại nội dung ý nghĩa của propagates trong tiếng Anh

propagates có nghĩa là: propagate /propagate/* ngoại động từ- truyền giống, nhân giống (cây, thú...); truyền (bệnh...)- truyền lại (đức tính... từ thế hệ này sang thế hệ khác)- truyền bá, lan truyền=to propagate news+ lan truyền tin tức loan tin- (vật lý) truyền (âm thanh, ánh sáng...)=to propagate heast+ truyền nhiệt* nội động từ- sinh sản, sinh sôi nảy nở=rabbits propagate rapidly+ thỏ sinh sôi nảy nở nhanh

Đây là cách dùng propagates tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ propagates tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

propagate /propagate/* ngoại động từ- truyền giống tiếng Anh là gì?
nhân giống (cây tiếng Anh là gì?
thú...) tiếng Anh là gì?
truyền (bệnh...)- truyền lại (đức tính... từ thế hệ này sang thế hệ khác)- truyền bá tiếng Anh là gì?
lan truyền=to propagate news+ lan truyền tin tức loan tin- (vật lý) truyền (âm thanh tiếng Anh là gì?
ánh sáng...)=to propagate heast+ truyền nhiệt* nội động từ- sinh sản tiếng Anh là gì?
sinh sôi nảy nở=rabbits propagate rapidly+ thỏ sinh sôi nảy nở nhanh