proving tiếng Anh là gì?

proving tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng proving trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ proving tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm proving tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ proving

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

proving tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ proving tiếng Anh nghĩa là gì.

proving

* danh từ
- sự chứng minh, sự thửprove /prove/

* ngoại động từ, động tính từ quá khứ (từ cổ,nghĩa cổ) proven
/'pru:vən/
- chứng tỏ, chứng minh
=to prove the truth+ chứng tỏ sự thật
=to prove one's goodwill+ chứng tỏ thiện chí của mình
=to prove oneself to be a valiant man+ chứng tỏ mình là một người dũng cảm
- thử (súng...); (toán học) thử (một bài toán); (ngành in) in thử (một bản khắc...)
- (từ cổ,nghĩa cổ) thử, thử thách
=to prove the courage of somebody+ thử thách lòng can đảm của ai

* nội động từ
- tỏ ra, chứng tỏ
=what he said proved to be true+ những điều hắn nói tỏ ra là đúng
!the exception proves the rule
- những trường hợp ngoại lệ càng làm sáng tỏ thêm quy tắc

prove
- (logic học) chứng minh; thử lại

Thuật ngữ liên quan tới proving

Tóm lại nội dung ý nghĩa của proving trong tiếng Anh

proving có nghĩa là: proving* danh từ- sự chứng minh, sự thửprove /prove/* ngoại động từ, động tính từ quá khứ (từ cổ,nghĩa cổ) proven /'pru:vən/- chứng tỏ, chứng minh=to prove the truth+ chứng tỏ sự thật=to prove one's goodwill+ chứng tỏ thiện chí của mình=to prove oneself to be a valiant man+ chứng tỏ mình là một người dũng cảm- thử (súng...); (toán học) thử (một bài toán); (ngành in) in thử (một bản khắc...)- (từ cổ,nghĩa cổ) thử, thử thách=to prove the courage of somebody+ thử thách lòng can đảm của ai* nội động từ- tỏ ra, chứng tỏ=what he said proved to be true+ những điều hắn nói tỏ ra là đúng!the exception proves the rule- những trường hợp ngoại lệ càng làm sáng tỏ thêm quy tắcprove- (logic học) chứng minh; thử lại

Đây là cách dùng proving tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ proving tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

proving* danh từ- sự chứng minh tiếng Anh là gì?
sự thửprove /prove/* ngoại động từ tiếng Anh là gì?
động tính từ quá khứ (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) proven /'pru:vən/- chứng tỏ tiếng Anh là gì?
chứng minh=to prove the truth+ chứng tỏ sự thật=to prove one's goodwill+ chứng tỏ thiện chí của mình=to prove oneself to be a valiant man+ chứng tỏ mình là một người dũng cảm- thử (súng...) tiếng Anh là gì?
(toán học) thử (một bài toán) tiếng Anh là gì?
(ngành in) in thử (một bản khắc...)- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) thử tiếng Anh là gì?
thử thách=to prove the courage of somebody+ thử thách lòng can đảm của ai* nội động từ- tỏ ra tiếng Anh là gì?
chứng tỏ=what he said proved to be true+ những điều hắn nói tỏ ra là đúng!the exception proves the rule- những trường hợp ngoại lệ càng làm sáng tỏ thêm quy tắcprove- (logic học) chứng minh tiếng Anh là gì?
thử lại