Thông tin thuật ngữ prowls tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
prowls (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ prowlsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
prowls tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ prowls trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ prowls tiếng Anh nghĩa là gì.
prowl /prowl/
* danh từ
- sự đi lảng vảng, sự đi rình mò (kiêm mồi, ăn trộm...); sự đi vơ vẩn
=to take a prowl about the streets+ đi vơ vẩn quanh phố
* nội động từ
- lảng vảng kiếm mồi; đi rình mò kiếm mồi
- (nghĩa bóng) lảng vảng, đi vơ vẩn
* ngoại động từ
- lảng vảng quanh, đi vơ vẩn quanh (phố...)
Thuật ngữ liên quan tới prowls
Tóm lại nội dung ý nghĩa của prowls trong tiếng Anh
prowls có nghĩa là: prowl /prowl/* danh từ- sự đi lảng vảng, sự đi rình mò (kiêm mồi, ăn trộm...); sự đi vơ vẩn=to take a prowl about the streets+ đi vơ vẩn quanh phố* nội động từ- lảng vảng kiếm mồi; đi rình mò kiếm mồi- (nghĩa bóng) lảng vảng, đi vơ vẩn* ngoại động từ- lảng vảng quanh, đi vơ vẩn quanh (phố...)
Đây là cách dùng prowls tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ prowls tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
prowl /prowl/* danh từ- sự đi lảng vảng tiếng Anh là gì?
sự đi rình mò (kiêm mồi tiếng Anh là gì?
ăn trộm...) tiếng Anh là gì?
sự đi vơ vẩn=to take a prowl about the streets+ đi vơ vẩn quanh phố* nội động từ- lảng vảng kiếm mồi tiếng Anh là gì?
đi rình mò kiếm mồi- (nghĩa bóng) lảng vảng tiếng Anh là gì?
đi vơ vẩn* ngoại động từ- lảng vảng quanh tiếng Anh là gì?
đi vơ vẩn quanh (phố...)