puzzling tiếng Anh là gì?

puzzling tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng puzzling trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ puzzling tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm puzzling tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ puzzling

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

puzzling tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ puzzling tiếng Anh nghĩa là gì.

puzzling /'pʌzliɳ/

* tính từ
- làm bối rối, làm khó xửpuzzle /'pʌzl/

* danh từ
- sự bối rối, sự khó xử
- vấn đề khó xử, vấn đề khó giải quyết, vấn đề nan giải
- trò chơi đố; câu đố
=a Chinese puzzle+ câu đố rắc rối; vấn đề rắc rối khó giải quyết

* ngoại động từ
- làm bối rối, làm khó xử
=to puzzle about (over) a problem+ bối rối về một vấn đề, khó xử về một vấn đề
!to puzzule out
- giải đáp được (câu đố, bài toán hắc búa...)

puzzle
- câu đố

Thuật ngữ liên quan tới puzzling

Tóm lại nội dung ý nghĩa của puzzling trong tiếng Anh

puzzling có nghĩa là: puzzling /'pʌzliɳ/* tính từ- làm bối rối, làm khó xửpuzzle /'pʌzl/* danh từ- sự bối rối, sự khó xử- vấn đề khó xử, vấn đề khó giải quyết, vấn đề nan giải- trò chơi đố; câu đố=a Chinese puzzle+ câu đố rắc rối; vấn đề rắc rối khó giải quyết* ngoại động từ- làm bối rối, làm khó xử=to puzzle about (over) a problem+ bối rối về một vấn đề, khó xử về một vấn đề!to puzzule out- giải đáp được (câu đố, bài toán hắc búa...)puzzle- câu đố

Đây là cách dùng puzzling tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ puzzling tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

puzzling /'pʌzliɳ/* tính từ- làm bối rối tiếng Anh là gì?
làm khó xửpuzzle /'pʌzl/* danh từ- sự bối rối tiếng Anh là gì?
sự khó xử- vấn đề khó xử tiếng Anh là gì?
vấn đề khó giải quyết tiếng Anh là gì?
vấn đề nan giải- trò chơi đố tiếng Anh là gì?
câu đố=a Chinese puzzle+ câu đố rắc rối tiếng Anh là gì?
vấn đề rắc rối khó giải quyết* ngoại động từ- làm bối rối tiếng Anh là gì?
làm khó xử=to puzzle about (over) a problem+ bối rối về một vấn đề tiếng Anh là gì?
khó xử về một vấn đề!to puzzule out- giải đáp được (câu đố tiếng Anh là gì?
bài toán hắc búa...)puzzle- câu đố