quadruples tiếng Anh là gì?

quadruples tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng quadruples trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ quadruples tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm quadruples tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ quadruples

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

quadruples tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quadruples tiếng Anh nghĩa là gì.

quadruple /'kwɔdrupl/

* tính từ
- gấp bốn
- gồm bốn phần
=quadruple rhythm (time)+ (âm nhạc) nhịp bốn
- bốn bên, tay tư
=quadruple alliance+ đồng minh bốn nước

* danh từ
- số to gấp bốn

* động từ
- nhân bốn, tăng lên bốn lần

quadruple
- gấp bốn, bộ bốn; chập bốn

Thuật ngữ liên quan tới quadruples

Tóm lại nội dung ý nghĩa của quadruples trong tiếng Anh

quadruples có nghĩa là: quadruple /'kwɔdrupl/* tính từ- gấp bốn- gồm bốn phần=quadruple rhythm (time)+ (âm nhạc) nhịp bốn- bốn bên, tay tư=quadruple alliance+ đồng minh bốn nước* danh từ- số to gấp bốn* động từ- nhân bốn, tăng lên bốn lầnquadruple- gấp bốn, bộ bốn; chập bốn

Đây là cách dùng quadruples tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quadruples tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

quadruple /'kwɔdrupl/* tính từ- gấp bốn- gồm bốn phần=quadruple rhythm (time)+ (âm nhạc) nhịp bốn- bốn bên tiếng Anh là gì?
tay tư=quadruple alliance+ đồng minh bốn nước* danh từ- số to gấp bốn* động từ- nhân bốn tiếng Anh là gì?
tăng lên bốn lầnquadruple- gấp bốn tiếng Anh là gì?
bộ bốn tiếng Anh là gì?
chập bốn