quaestor tiếng Anh là gì?

quaestor tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng quaestor trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ quaestor tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm quaestor tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ quaestor

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

quaestor tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quaestor tiếng Anh nghĩa là gì.

quaestor /'kwi:stə/

* danh từ
- ((từ cổ,nghĩa cổ) La mã) quan xuất nạp, quan coi quốc khố

Thuật ngữ liên quan tới quaestor

Tóm lại nội dung ý nghĩa của quaestor trong tiếng Anh

quaestor có nghĩa là: quaestor /'kwi:stə/* danh từ- ((từ cổ,nghĩa cổ) La mã) quan xuất nạp, quan coi quốc khố

Đây là cách dùng quaestor tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quaestor tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

quaestor /'kwi:stə/* danh từ- ((từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) La mã) quan xuất nạp tiếng Anh là gì?
quan coi quốc khố