Thông tin thuật ngữ quail tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
quail (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ quailBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
quail tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ quail trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quail tiếng Anh nghĩa là gì.
quail /kweil/
* danh từ
- (động vật học) chim cun cút
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nữ học sinh đại học
* nội động từ ((thường) + before, to)
- mất tinh thần, run sợ, nao núng
=not to quail before someone's threats+ không run sợ trước sự đe doạ của ai
* ngoại động từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm mất tinh thần, làm run sợ, làm nao núng; khuất phục
Thuật ngữ liên quan tới quail
Tóm lại nội dung ý nghĩa của quail trong tiếng Anh
quail có nghĩa là: quail /kweil/* danh từ- (động vật học) chim cun cút- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nữ học sinh đại học* nội động từ ((thường) + before, to)- mất tinh thần, run sợ, nao núng=not to quail before someone's threats+ không run sợ trước sự đe doạ của ai* ngoại động từ- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm mất tinh thần, làm run sợ, làm nao núng; khuất phục
Đây là cách dùng quail tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quail tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
quail /kweil/* danh từ- (động vật học) chim cun cút- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(từ lóng) nữ học sinh đại học* nội động từ ((thường) + before tiếng Anh là gì?
to)- mất tinh thần tiếng Anh là gì?
run sợ tiếng Anh là gì?
nao núng=not to quail before someone's threats+ không run sợ trước sự đe doạ của ai* ngoại động từ- (từ hiếm tiếng Anh là gì?
nghĩa hiếm) làm mất tinh thần tiếng Anh là gì?
làm run sợ tiếng Anh là gì?
làm nao núng tiếng Anh là gì?
khuất phục