Thông tin thuật ngữ quaint tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
quaint (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ quaintBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
quaint tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ quaint trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quaint tiếng Anh nghĩa là gì.
quaint /kweint/
* tính từ
- có vẻ cổ cổ là lạ; nhìn hay hay là lạ
=a quaint old village+ một làng cổ trông là lạ
=a quaint dress+ một cái áo nhìn hay hay là lạ
=quaint customs+ phong tục lạ
- kỳ quặc
=quaint methods+ phương pháp kỳ quặc
- (từ cổ,nghĩa cổ) có duyên, xinh đẹp
=my quaint Ariel+ nàng A-ri-en xinh đẹp của tôi (Sếch-xpia)
Thuật ngữ liên quan tới quaint
Tóm lại nội dung ý nghĩa của quaint trong tiếng Anh
quaint có nghĩa là: quaint /kweint/* tính từ- có vẻ cổ cổ là lạ; nhìn hay hay là lạ=a quaint old village+ một làng cổ trông là lạ=a quaint dress+ một cái áo nhìn hay hay là lạ=quaint customs+ phong tục lạ- kỳ quặc=quaint methods+ phương pháp kỳ quặc- (từ cổ,nghĩa cổ) có duyên, xinh đẹp=my quaint Ariel+ nàng A-ri-en xinh đẹp của tôi (Sếch-xpia)
Đây là cách dùng quaint tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quaint tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
quaint /kweint/* tính từ- có vẻ cổ cổ là lạ tiếng Anh là gì?
nhìn hay hay là lạ=a quaint old village+ một làng cổ trông là lạ=a quaint dress+ một cái áo nhìn hay hay là lạ=quaint customs+ phong tục lạ- kỳ quặc=quaint methods+ phương pháp kỳ quặc- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) có duyên tiếng Anh là gì?
xinh đẹp=my quaint Ariel+ nàng A-ri-en xinh đẹp của tôi (Sếch-xpia)